Tên tác giả: minh hieu

EGC là gì?
Công nghệ

Tái định hình ngành sản xuất với ESG: Từ trách nhiệm đến lợi thế cạnh tranh.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhận thức ngày càng cao về trách nhiệm xã hội, việc tái định hình ngành sản xuất với ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đang trở thành một xu hướng tất yếu. ESG trong sản xuất không chỉ đơn thuần là một yêu cầu, mà còn là bước đi chiến lược để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Những doanh nghiệp chú trọng đến trách nhiệm xã hội và bền vững trong sản xuất sẽ không chỉ nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn thúc đẩy chuyển đổi ngành công nghiệp, đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại. 1. Tái định hình ngành sản xuất với ESG Tái định hình ngành sản xuất với ESG  Trong bối cảnh hiện nay, ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đã trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng trong ngành sản xuất. Các doanh nghiệp không chỉ phải tập trung vào lợi nhuận mà còn phải xem xét ảnh hưởng của họ đến môi trường và xã hội. Việc áp dụng ESG giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực và bền vững, từ đó thu hút được sự quan tâm từ các nhà đầu tư và khách hàng. Lợi ích của ESG trong ngành sản xuất: Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng: Doanh nghiệp áp dụng ESG thường được khách hàng yêu thích hơn, đặc biệt là trong thị trường ngày càng quan tâm đến bền vững. Giảm rủi ro pháp lý: Chấp hành các quy định về môi trường và trách nhiệm xã hội giúp giảm thiểu rủi ro bị phạt hoặc kiện tụng. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên: Doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội thường thu hút được nhân viên có động lực và cam kết cao hơn. Nâng cao lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp áp dụng ESG có thể tạo ra sản phẩm và dịch vụ khác biệt, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn. >>>Tìm hiểu thêm về sản phẩm servo motor 1.1 Định nghĩa ESG và ảnh hưởng đến sản xuất ESG là một khái niệm bao gồm ba yếu tố chính: Môi trường (E), Xã hội (S) và Quản trị (G). Mỗi yếu tố này đều có ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức hoạt động của doanh nghiệp trong ngành sản xuất. Môi trường (E): Đề cập đến việc quản lý tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và phát triển bền vững. Xã hội (S): Liên quan đến trách nhiệm xã hội, bao gồm quyền lợi của nhân viên, sự phát triển cộng đồng và đảm bảo sự công bằng. Quản trị (G): Cách thức quản lý doanh nghiệp, bao gồm sự minh bạch, trách nhiệm và tuân thủ quy định. Việc áp dụng ESG trong sản xuất không chỉ giúp cải thiện hiệu suất mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho doanh nghiệp. 1.2 Lợi ích của việc áp dụng ESG trong doanh nghiệp Áp dụng ESG trong doanh nghiệp sản xuất mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ cho chính doanh nghiệp mà còn cho cộng đồng và môi trường. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật: Lợi ích Mô tả Tăng trưởng bền vững Tạo ra sự phát triển lâu dài mà không gây hại đến môi trường. Tiết kiệm chi phí Giảm thiểu chi phí năng lượng và nguyên liệu thông qua quản lý hiệu quả. Nâng cao hình ảnh thương hiệu Doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội thường được nhìn nhận tích cực hơn. Huy động vốn dễ dàng hơn Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến ESG, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn. Những lợi ích này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn tạo ra tác động tích cực đến xã hội và môi trường. 2. Các yếu tố chính của ESG trong sản xuất Các yếu tố chính của ESG trong sản xuất  2.1 Môi trường: Giảm thiểu tác động tới tự nhiên Một trong những yếu tố quan trọng nhất của ESG trong sản xuất là khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp sau: Sử dụng năng lượng tái tạo: Chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, hoặc thủy điện. Giảm chất thải: Thiết lập quy trình sản xuất tối ưu để giảm thiểu chất thải, đồng thời tái chế và tái sử dụng nguyên liệu. Bảo vệ hệ sinh thái: Thực hiện các biện pháp bảo vệ động thực vật và môi trường sống xung quanh khu vực sản xuất. 2.2 Xã hội: Cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân Yếu tố xã hội trong ESG tập trung vào việc cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân. Đây là một khía cạnh không thể thiếu trong quá trình tái định hình ngành sản xuất. Các doanh nghiệp nên chú ý đến: An toàn lao động: Đảm bảo tất cả công nhân đều làm việc trong một môi trường an toàn, không có nguy cơ thương tích. Đào tạo và phát triển: Cung cấp các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng và kiến thức cho công nhân. Đảm bảo quyền lợi: Thực hiện chính sách lương thưởng công bằng và đảm bảo quyền lợi cho công nhân. >>>Các phụ kiện đi kèm với servo motor/servo driver 2.3 Quản trị: Tăng cường minh bạch và trách nhiệm Quản trị là yếu tố cuối cùng trong ESG, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin cho các nhà đầu tư và khách hàng. Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần: Minh bạch thông tin: Công khai các thông tin liên quan đến hoạt động sản xuất và

So sánh AC servo và DC Servo
Sản phẩm và giải pháp

So sánh chi tiết AC Servo và DC Servo

Trong ngành công nghiệp tự động hóa, động cơ servo đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chính xác chuyển động của máy móc. Hai loại động cơ servo phổ biến nhất là AC Servo và DC Servo, mỗi loại đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết AC Servo và DC Servo, giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích của từng loại động cơ. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách thức hoạt động, hiệu suất và ứng dụng thực tế của AC Servo và DC Servo, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn. 1. Giới thiệu về AC Servo và DC Servo Giới thiệu về AC Servo và DC Servo  1.1 Định nghĩa AC Servo và DC Servo AC Servo và DC Servo là hai loại hệ thống điều khiển động cơ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa và công nghiệp. AC Servo: Là loại động cơ sử dụng dòng điện xoay chiều để hoạt động. Chúng thường được sử dụng trong những ứng dụng cần độ chính xác cao và khả năng điều khiển linh hoạt. AC Servo thường đi kèm với bộ mã hóa để theo dõi vị trí và tốc độ. DC Servo: Là loại động cơ sử dụng dòng điện một chiều để vận hành. Chúng thường đơn giản hơn về cấu tạo, và mặc dù có thể kém hơn AC Servo trong một số ứng dụng, nhưng DC Servo vẫn rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực do khả năng kiểm soát tốt và chi phí thấp. 1.2 Ứng dụng phổ biến của AC Servo AC Servo thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chính xác cao và khả năng điều khiển tốt, bao gồm: Máy CNC: Được sử dụng trong gia công kim loại và chế tạo. Robot công nghiệp: Để điều khiển chuyển động và vị trí của robot. Hệ thống tự động hóa: Trong các dây chuyền sản xuất. Thiết bị y tế: Như máy siêu âm và máy quét MRI. >>>Tìm hiểu thêm về sản phẩm servo motor 1.3 Ứng dụng phổ biến của DC Servo DC Servo cũng có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm: Máy in 3D: Để điều khiển chính xác các trục di chuyển. Xe điện và xe tự hành: Để điều khiển tốc độ và hướng. Thiết bị mô phỏng: Như các mô hình thí nghiệm trong nghiên cứu. Máy móc công nghiệp: Thường được sử dụng trong các ứng dụng đơn giản hơn. 2. Nguyên lý hoạt động của AC Servo Nguyên lý hoạt động của AC Servo  2.1 Cấu tạo và thành phần chính của AC Servo AC Servo thường bao gồm các thành phần chính như: Động cơ AC: Thường là động cơ đồng bộ hoặc không đồng bộ. Bộ điều khiển: Để điều khiển hoạt động của động cơ, thường sử dụng biến tần. Bộ mã hóa (encoder): Để cung cấp thông tin về vị trí và tốc độ. Cảm biến: Để theo dõi các thông số khác nhau trong quá trình hoạt động. 2.2 Nguyên lý điều khiển AC Servo Nguyên lý điều khiển của AC Servo dựa trên việc sử dụng tín hiệu phản hồi từ bộ mã hóa để điều chỉnh tốc độ và vị trí của động cơ. Bộ điều khiển sẽ so sánh giá trị thực tế với giá trị mong muốn và điều chỉnh dòng điện cung cấp cho động cơ để đạt được kết quả chính xác. 2.3 Ưu điểm của AC Servo trong vận hành Độ chính xác cao: Nhờ vào bộ mã hóa, AC Servo có khả năng theo dõi chính xác vị trí và tốc độ. Hiệu suất cao: Động cơ AC thường có hiệu suất tốt hơn so với động cơ DC. Bền bỉ: Ít cần bảo trì hơn do cấu tạo đơn giản và không có phần chổi than. >>>Các phụ kiện đi kèm với servo motor/servo driver 3. Nguyên lý hoạt động của DC Servo Nguyên lý hoạt động của DC Servo  3.1 Cấu tạo và thành phần chính của DC Servo DC Servo cũng bao gồm các thành phần chính như: Động cơ DC: Có thể là động cơ chổi than hoặc không chổi than. Bộ điều khiển: Để điều khiển dòng điện cung cấp cho động cơ. Bộ mã hóa hoặc cảm biến: Để theo dõi vị trí và tốc độ. Nguồn điện: Cung cấp dòng điện một chiều cho động cơ. 3.2 Nguyên lý điều khiển DC Servo DC Servo hoạt động dựa trên nguyên lý điều khiển dòng điện. Khi nhận được tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển, dòng điện sẽ được điều chỉnh để điều khiển tốc độ và vị trí của động cơ. Tín hiệu phản hồi từ bộ mã hóa sẽ giúp điều chỉnh dòng điện để đạt được tốc độ và vị trí mong muốn. 3.3 Ưu điểm của DC Servo trong vận hành Chi phí thấp: Thường rẻ hơn so với AC Servo. Cấu tạo đơn giản: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Phản hồi nhanh: Có khả năng điều khiển tốc độ nhanh chóng và chính xác. >>>Hybrid STEPPER DRIVER 4. So sánh chi tiết AC Servo và DC Servo 4.1 So sánh hiệu suất hoạt động AC Servo: Thường có hiệu suất cao hơn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu công suất lớn và độ chính xác cao. Động cơ AC có thể duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài mà không bị giảm hiệu suất. DC Servo: Hiệu suất có thể giảm khi tải nặng hoặc trong các điều kiện hoạt động không tối ưu. Tuy nhiên, trong các ứng dụng đòi hỏi tốc độ phản hồi nhanh, DC Servo có thể là lựa chọn tốt hơn. 4.2 So sánh chi tiết AC Servo và DC Servo

Servo Driver
Sản phẩm và giải pháp

Servo Driver là gì? Chức năng cốt lõi và các lỗi phổ biến không thể bỏ qua

Servo Driver là gì? Servo Driver là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển chuyển động, giúp điều khiển vị trí, tốc độ và mô-men xoắn của động cơ servo. Với cấu tạo bao gồm mạch điều khiển, bộ nguồn và các giao tiếp tín hiệu, Servo Driver được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa công nghiệp, robot và các hệ thống cơ khí chính xác. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp phải một số lỗi thường gặp. Việc chọn Servo Driver phù hợp với yêu cầu cụ thể và so sánh với các loại driver khác cũng rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất làm việc. 1. Servo Driver là gì? Servo Driver là gì?  1.1 Định nghĩa cơ bản về servo driver Servo Driver, hay còn gọi là bộ khuếch đại điện tử, là thiết bị chuyển đổi tín hiệu điều khiển thành năng lượng điện để điều khiển động cơ servo. Bộ phận này đóng vai trò trung gian giữa bộ điều khiển và động cơ, đảm bảo rằng động cơ hoạt động theo đúng yêu cầu của hệ thống. Chức năng chính: Cung cấp nguồn cho động cơ. Điều khiển tốc độ và vị trí của động cơ. Nhận và xử lý tín hiệu phản hồi từ encoder. 1.2 Servo Driver là gì? Vai trò của servo driver trong hệ thống tự động hóa Servo Driver có vai trò cực kỳ quan trọng trong các hệ thống tự động hóa. Nó đảm bảo rằng các động cơ hoạt động một cách chính xác và hiệu quả, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Các vai trò cụ thể: Cung cấp năng lượng: Đảm bảo động cơ nhận đủ năng lượng để hoạt động. Điều khiển chính xác: Giúp duy trì vị trí và tốc độ của động cơ, từ đó tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Tương tác với các bộ phận khác: Nhận tín hiệu từ các cảm biến và encoder để điều chỉnh hoạt động của động cơ. >>>Tìm hiểu thêm về sản phẩm servo motor 1.3 Các loại servo driver phổ biến hiện nay Hiện nay, có nhiều loại servo driver được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại servo driver phổ biến: Loại Đặc điểm Servo điều khiển trục tuyến tính Dùng cho các ứng dụng cần di chuyển theo các trục X, Y, Z. Servo điều khiển trục xoay Thường được sử dụng trong các máy móc như spindle, giúp điều khiển quay. Servo điều khiển đa trục Có khả năng điều khiển nhiều trục cùng lúc, thường dùng trong hệ thống phức tạp. 2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Servo Driver 2.1 Các thành phần chính của servo driver Các thành phần chính của servo driver  Servo Driver bao gồm nhiều thành phần thiết yếu, mỗi thành phần đều có vai trò riêng trong việc điều khiển động cơ. Dưới đây là một số thành phần chính của Servo Driver: Bộ điều khiển: Nhận tín hiệu từ bộ điều khiển trung tâm và chuyển đổi tín hiệu này thành tín hiệu điều khiển cho động cơ. Bộ cấp nguồn: Cung cấp điện năng cho toàn bộ hệ thống, đảm bảo rằng các thành phần hoạt động ổn định. Module điều khiển động cơ: Chịu trách nhiệm điều khiển chuyển động của động cơ, bao gồm cả tốc độ và vị trí. Encoder: Thiết bị nhận tín hiệu phản hồi từ động cơ, giúp xác định vị trí và tốc độ hiện tại của động cơ. >>>Súng bắn vít servo thông minh HTV SSD 2.2 Nguyên lý hoạt động cơ bản của servo driver Nguyên lý hoạt động của Servo Driver dựa trên việc nhận và xử lý tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển trung tâm. Sau đây là quy trình hoạt động cơ bản của Servo Driver: Nhận tín hiệu điều khiển: Bộ điều khiển trung tâm gửi tín hiệu đến Servo Driver để yêu cầu thực hiện một chuyển động cụ thể. Chuyển đổi tín hiệu: Servo Driver nhận tín hiệu này và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện, sau đó cung cấp nguồn cho động cơ. Điều khiển động cơ: Module điều khiển động cơ bắt đầu hoạt động, điều chỉnh tốc độ và vị trí của động cơ theo yêu cầu. Phản hồi từ encoder: Encoder gửi tín hiệu phản hồi về vị trí và tốc độ của động cơ trở lại Servo Driver, giúp điều chỉnh chính xác hơn. 2.3 Sự khác biệt giữa servo driver AC và DC Servo Driver có thể được phân loại thành hai loại chính là AC và DC, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng: Servo Driver AC Nguồn cấp: Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC). Hiệu suất: Thường có hiệu suất cao hơn và khả năng tải lớn hơn. Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, máy CNC lớn. Servo Driver DC Nguồn cấp: Sử dụng nguồn điện một chiều (DC). Hiệu suất: Dễ dàng điều chỉnh tốc độ nhưng có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mô-men xoắn ở tốc độ cao. Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng nhỏ gọn, như robot hoặc thiết bị cần điều khiển chính xác nhưng không yêu cầu tải lớn. Tiêu chí Servo Driver AC Servo Driver DC Nguồn cấp AC DC Hiệu suất Thường cao hơn Dễ điều chỉnh tốc độ Ứng dụng Công nghiệp nặng Ứng dụng nhỏ gọn >>>Các phụ kiện đi kèm với servo motor/servo driver 3. Ứng dụng của Servo Driver trong công nghiệp 3.1 Sử dụng trong hệ thống robot tự động Hệ thống robot tự động là một trong những ứng dụng chính của Servo Driver. Dưới đây là một

Động cơ servo
Sản phẩm và giải pháp

Động cơ Servo là gì? Tìm hiểu về nguyên lý và cách hoạt động

Động cơ Servo là gì? Động cơ Servo là một thiết bị quan trọng trong lĩnh vực tự động hóa và điều khiển, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và robotics. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên lý hoạt động của động cơ servo, cách sử dụng nó và những ứng dụng phổ biến trong thực tế. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ so sánh động cơ servo và động cơ bước để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại. Hãy cùng khám phá để nắm bắt công nghệ hiện đại này! 1. Động cơ Servo là gì? 1.1 Động cơ Servo là gì? Động cơ Servo là gì?  Động cơ Servo (Servo motor) là một loại động cơ điện có khả năng điều khiển chính xác vị trí và tốc độ quay. Nó hoạt động dựa trên các nguyên lý cơ khí và điện tử, cho phép hệ thống tự động hóa thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà không cần sự can thiệp của con người. Động cơ Servo thường được trang bị cảm biến phản hồi, giúp xác định vị trí và điều chỉnh hành động của nó. Các đặc điểm nổi bật của động cơ Servo: Chính xác: Khả năng điều khiển chính xác vị trí, tốc độ và mô-men. Đáp ứng nhanh: Thời gian phản hồi nhanh chóng, cho phép thay đổi tốc độ và vị trí linh hoạt. Hiệu suất cao: Tỷ lệ hiệu suất thường trên 90%, ít sinh nhiệt. 1.2 Cấu tạo chính của động cơ Servo Cấu tạo của động cơ Servo bao gồm nhiều thành phần quan trọng, mỗi thành phần đóng một vai trò nhất định trong quá trình hoạt động. Thành phần Chức năng Stato Phần đứng yên, tạo ra từ trường. Rôto Phần quay, thường là nam châm vĩnh cửu. Bộ mã hóa Cảm biến để xác định tốc độ và vị trí quay. Bộ điều khiển Quản lý và điều chỉnh hoạt động của động cơ. Động cơ Servo thường được chia thành hai loại chính: AC Servo và DC Servo, mỗi loại có những ứng dụng riêng biệt trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. 1.3 Nguyên lý hoạt động của động cơ Servo Nguyên lý hoạt động của động cơ Servo dựa trên cơ chế hồi tiếp vòng kín. Khi nhận được tín hiệu lệnh từ bộ điều khiển, động cơ Servo sẽ thực hiện hành động tương ứng. Các bước hoạt động của động cơ Servo có thể được tóm tắt như sau: Nhận tín hiệu lệnh: Động cơ nhận tín hiệu đầu ra từ bộ điều khiển. Hồi tiếp phản hồi: Bộ mã hóa gửi thông tin về vị trí và tốc độ quay về mạch điều khiển. So sánh và điều chỉnh: Bộ điều khiển so sánh tín hiệu lệnh với tín hiệu phản hồi và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để duy trì hoạt động chính xác. Các lợi ích của nguyên lý hoạt động này: Chính xác cao: Đảm bảo động cơ hoạt động đúng theo yêu cầu. Linh hoạt: Có thể điều chỉnh nhanh chóng theo các thay đổi trong môi trường làm việc. Độ tin cậy: Hệ thống hồi tiếp giúp động cơ hoạt động ổn định trong thời gian dài. 2. Các loại động cơ Servo phổ biến 2.1 Động cơ Servo AC Động cơ Servo AC  Động cơ Servo AC là loại động cơ sử dụng dòng điện xoay chiều để hoạt động. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng và có khả năng xử lý dòng điện cao. Một số đặc điểm nổi bật của động cơ Servo AC bao gồm: Khả năng điều khiển chính xác: Động cơ Servo AC có khả năng điều khiển tốc độ, vị trí và mô-men xoắn một cách chính xác, giúp cho quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn. Tốc độ đáp ứng nhanh: Động cơ này có khả năng thay đổi tốc độ và vị trí nhanh chóng, điều này rất quan trọng trong các dây chuyền sản xuất hiện đại. Hiệu suất cao: Động cơ Servo AC thường có hiệu suất hoạt động trên 90%, ít sinh nhiệt, giúp tiết kiệm điện năng. Ứng dụng rộng rãi: Chúng thường được sử dụng trong máy công cụ, máy in, máy CNC, và các hệ thống tự động hóa khác. >>>Động cơ IHSV AC Servo motor 2.2 Động cơ Servo DC Động cơ Servo DC  Động cơ Servo DC là loại động cơ sử dụng dòng điện một chiều để hoạt động. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ và có yêu cầu kỹ thuật không cao. Một số điểm nổi bật của động cơ Servo DC bao gồm: Dễ dàng sử dụng: Động cơ Servo DC thường dễ dàng trong việc điều khiển và triển khai trong các ứng dụng nhỏ. Giá thành thấp: So với động cơ Servo AC, động cơ Servo DC thường có giá thành rẻ hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế. Hạn chế về dòng điện: Động cơ Servo DC không thể xử lý được các dòng điện cao, do đó không phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp lớn. Ứng dụng: Chúng thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, đồ chơi điều khiển từ xa, và các ứng dụng tự động hóa nhỏ. 2.3 So sánh giữa động cơ Servo AC và DC Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa động cơ Servo AC và DC, dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm chính của hai loại động cơ này: Đặc điểm Động cơ Servo AC Động cơ Servo DC Nguồn điện Dòng điện xoay chiều Dòng điện một chiều Khả năng xử lý dòng điện Cao Thấp Chi phí Cao Thấp Ứng dụng Công nghiệp nặng, máy CNC Ứng dụng nhỏ,

Lên đầu trang